Bảng giá

Bình thủy tinh ngâm rượu sâm hình bầu nhỏ PH

Bình bầu ngâm sâm nhỏ PH Không vòi Có vòi
1L 120.000
2L 150.000
3L 170.000 200.000
4L 240.000 270.000
5L 300.000 300.000
6L 350.000 380.000
6.2L 400.000 430.000
7.5L 470.000 500.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Bình thủy tinh ngâm rượu sâm hình bầu lớn PH

Bình bầu ngâm sâm lớn PH Không vòi Có vòi
8L 620.000 650.000
10L 670.000 700.000
12L 770.000 800.000
18L 1.450.00 1.500.000
23L 1.650.000 1.700.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-Xem thêm: Bình ngâm rượu Phú Hoà

Bình thủy tinh ngâm rượu sâm trụ PH

Bình trụ PH Không vòi Có vòi
1.8L 170.000
2.8L 220.000
3.8L 260.000 290.000
4.8L 340.000 370.000
5.8L 400.000 430.000
7.8L 480.000 510.000
9.8L 580.000 630.000
10.8L 680.000 730.000
13.8L 850.000 900.000
16.8L 950.000 1.000.000
17.8L 1.050.000 1.100.000
21.8L 1.150.000 1.200.000
25.8L 1.200.000 1.250.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————- Xem thêm: Bình ngâm rượu Việt Nam

Bình thuỷ tinh ngâm rượu PH

Bình thuỷ tinh ngâm rượu PH Giá
1.5L 150.000
2.6L 200.000
2.7L 250.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Bình thủy tinh ngâm rượu kim cương

Bình KC Không vòi Có vòi
6L 180.000 210.000
10L 280.000 310.000
15L 380.000 410.000
20L 570.000 600.000
25L 620.000 650.000
38L 770.000 800.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Bình ngâm rượu thủy tinh nắp tím

Bình NT-NĐ Không vòi Có vòi
1L 50.000 X
5L 100.000 130.000
8L 140.000 170.000
10L 170.000 200.000
12L 180.000 210.000
16L 200.000 230.000
20L 260.000 290.000
35L 390.000 420.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Bình ngâm rượu thủy tinh hình trụ rồng

Bình Trụ Rồng  Không vòi Có vòi
6L 180.000 210.000
8L 220.000 250.000
10L 280.000 310.000
12L 320.000 350.000
15L 380.000 410.000
19L 570.000 600.000
25L 770.000 800.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Bình thủy tinh ngâm rượu chân mây

Bình Chân Mây Không vòi Có vòi
6L 190.000 220.000
10L 290.000 320.000
15L 390.000 420.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Bình ngâm rượu rồng phụng

Bình Rồng Phụng  Không vòi Có vòi
6L 200.000 230.000
8L 280.000 310.000
10L 310.000 340.000
15L 410.000 440.000
19L 600.000 630.000
25L 700.000 730.000
30L 800.000 830.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Thùng gỗ sồi ngâm rượu

Thùng gỗ sồi ngâm rượu Giá
10L 2.200.000
20L 3.000.000
30L 3.500.000
50L 4.700.000
100L 8.000.000
300L 11.500.000

————————————-

Chum sành ngâm rượu Trống Đồng – Đông Sơn

Chum sành ngâm rượu Trống Đồng Giá
10L 400.000
20L 600.000
30L 800.000
50L 1.800.000
100L 4.000.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————- Xem thêm chi tiết: Chum Trống Đồng

Chum sành ngâm rượu Tài Lộc

Chum sành ngâm rượu Tài Lộc Giá
10L 300.000
20L 480.000
30L 780.000
50L 1.180.000
70L 1.580.000
100L Liên hệ

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————- Xem thêm chi tiết: Chum Tài Lộc

Bình ngâm rượu bí sọc

Bình Bí Sọc  Không vòi Có vòi
10L 310.000 340.000
15L 410.000 440.000
20L 600.000 630.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Đồ ngâm rượu

Đồ ngâm rượu Giá
Táo đỏ 170.000
Táo đen 170.000
Kỷ tử 320.000
Dâm dương hoắc 350.000
Nhục thung dung 900.000
Chuối hột rừng 120.000
Táo mèo 120.000
Ba kích 600.000
Nấm ngọc cẩu 350.000
Sâm cau đỏ 240.000
Mật nhân 120.000

Đơn vị: VNĐ / kg

————————————-

Sản phẩm Hàn Quốc

Nhân sâm tươi Hàn Quốc Giá
Loại 2 củ / 1 kg 4.900.000
Loại 3 củ / 1 kg 3.300.000
Loại 4 củ / 1 kg 2.900.000
Loại 5 củ / 1 kg 2.500.000
Loại 6 củ / 1 kg 2.300.000
Loại 7 củ / 1 kg 2.100.000
Loại 8 củ / 1 kg 1.900.000
Loại 9 củ / 1 kg 1.800.000
Loại 10 củ / 1 kg 1.700.000
Loại 11 – 20 củ / 1 kg 1.600.000
Loại 21 – 40 củ / 1 kg 1.400.000

Đơn vị: VNĐ / kg

————————————-

Sâm khô Hàn Quốc:

Sâm khô Hàn Quốc Giá
Hộp 75g 900.000
Hộp 150g 1.300.000
Hộp 300g 2.000.000
Hộp 600g 4.000.000

Đơn vị: VNĐ / hộp

————————————-

Nấm linh chi Hàn Quốc

Nấm linh chi Hàn Quốc Giá
Loại núi đá tai Hàn Quốc (Túi Vàng) 1.500.000
Nấm linh chi đỏ  1.200.000
Loại thái lát 1.200.000

Đơn vị: VNĐ / kg

————————————-

Hũ sành đựng gạo Tài Lộc

Hũ sành đựng gạo Tài Lộc Giá
10kg 350.000
15kg 400.000
20kg 500.000
25kg 600.000
30kg 700.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Vại muối dưa cà

Vại muối dưa cà Giá
5L 110.000
10L 200.000
15L 250.000
20L 300.000
30L 400.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Bình sứ ngâm rượu Tài Lộc

Bình sứ ngâm rượu Tài Lộc Giá
10kg 400.000
15kg 500.000
20kg 600.000
25kg 750.000
30kg 900.000

Đơn vị: VNĐ / bình

————————————-

Bể cá mini để bàn

Bể cá mini để bàn Giá
Bầu cá bèo B1 (ĐK: 13cm, Cao: 14cm) 60.000
Bầu cá bèo B11 (ĐK: 17cm, Cao: 16cm) 75.000
Bầu cá bèo B2 (ĐK: 24cm, Cao: 21cm) 95.000
Bầu cá bèo B12 (ĐK: 30cm, Cao: 25cm) 110.000
Bầu cá bèo B20 (ĐK: 17cm, Cao: 14cm) 75.000
Bầu cá bèo B3 (ĐK: 10cm, Cao: 12cm) 50.000
Bầu cá bèo B4 (ĐK: 7cm, Cao: 10cm) 45.000
Bầu cá bèo B5 (ĐK: 8cm, Cao: 7cm) 40.000
Bầu cá bèo B7 (ĐK: 9cm, Cao: 10cm) 45.000
Bầu cá bèo B8 (ĐK: 9cm, Cao: 7cm) 40.000
Bầu cá bèo B9 (ĐK: 6cm, Cao: 7cm) 30.000
Bầu cá bèo B16 (ĐK: 15cm, Cao: 8cm) 60.000
Bầu cá bèo B17 (ĐK: 18cm, Cao: 9cm) 70.000
Bầu cá bèo B18 (ĐK: 24cm, Cao: 10cm) 85.000
Bể cá bèo thấp (ĐK: 13cm, Cao: 10cm) 60.000
Bầu cá bèo B2T (ĐK: 24cm, Cao: 19cm) 75.000
Bầu cá thố T07 (ĐK: 10cm, Cao: 8cm) 45.000
Bầu cá thố T01 (ĐK: 14cm, Cao: 12cm) 50.000
Bầu cá thố T11 (ĐK: 24cm, Cao: 16cm) 70.000
Bầu cá thố T02 (ĐK: 8cm, Cao: 30cm) 90.000

Đơn vị: VNĐ / chiếc